🌟 불시착 (不時着)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불시착 (
불씨착
) • 불시착이 (불씨차기
) • 불시착도 (불씨착또
) • 불시착만 (불씨창만
)
📚 Từ phái sinh: • 불시착하다(不時着하다): 비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되…
🌷 ㅂㅅㅊ: Initial sound 불시착
-
ㅂㅅㅊ (
불시착
)
: 비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되지 않은 장소에 착륙함.
Danh từ
🌏 SỰ HẠ CÁNH GẤP, HẠ CÁNH KHẨN CẤP: Sự đáp cánh xuống nơi ngoài dự định trước khi đến đích do máy bay bị hỏng hay thời tiết xấu. -
ㅂㅅㅊ (
변사체
)
: 뜻밖의 재난이나 사고로 죽은 사람의 시체.
Danh từ
🌏 THI THỂ NGƯỜI CHẾT ĐỘT NGỘT: Thi thể của người chết do tai nạn hay sự cố bất ngờ. -
ㅂㅅㅊ (
불세출
)
: 좀처럼 세상에 나타나지 않을 만큼 매우 뛰어남.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CHÚNG: Việc vô cùng xuất chúng ở mức trên thế gian không xuất hiện nhiều.
• Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Giáo dục (151) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13)