🌟 불시착 (不時着)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불시착 (
불씨착
) • 불시착이 (불씨차기
) • 불시착도 (불씨착또
) • 불시착만 (불씨창만
)
📚 Từ phái sinh: • 불시착하다(不時着하다): 비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되…
🌷 ㅂㅅㅊ: Initial sound 불시착
-
ㅂㅅㅊ (
불시착
)
: 비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되지 않은 장소에 착륙함.
Danh từ
🌏 SỰ HẠ CÁNH GẤP, HẠ CÁNH KHẨN CẤP: Sự đáp cánh xuống nơi ngoài dự định trước khi đến đích do máy bay bị hỏng hay thời tiết xấu. -
ㅂㅅㅊ (
변사체
)
: 뜻밖의 재난이나 사고로 죽은 사람의 시체.
Danh từ
🌏 THI THỂ NGƯỜI CHẾT ĐỘT NGỘT: Thi thể của người chết do tai nạn hay sự cố bất ngờ. -
ㅂㅅㅊ (
불세출
)
: 좀처럼 세상에 나타나지 않을 만큼 매우 뛰어남.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT CHÚNG: Việc vô cùng xuất chúng ở mức trên thế gian không xuất hiện nhiều.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Luật (42) • Tìm đường (20) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255)