🌟 불시착 (不時着)

Danh từ  

1. 비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되지 않은 장소에 착륙함.

1. SỰ HẠ CÁNH GẤP, HẠ CÁNH KHẨN CẤP: Sự đáp cánh xuống nơi ngoài dự định trước khi đến đích do máy bay bị hỏng hay thời tiết xấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불시착 사건.
    Emergency landing.
  • 불시착 사고.
    Emergency landing accident.
  • 불시착 현장.
    Emergency landing site.
  • 불시착이 성공하다.
    Emergency landing succeeds.
  • 불시착을 시도하다.
    Attempt an emergency landing.
  • 불시착을 하다.
    Emergency landing.
  • 조종사는 비행 도중 연료 부족 때문에 불시착을 시도했다.
    The pilot attempted an emergency landing during the flight because of a lack of fuel.
  • 갑작스러운 기상 악화로 불시착을 하려던 헬기가 바다로 추락했다.
    The helicopter, which was about to make an emergency landing, crashed into the sea because of the sudden bad weather.
  • 엔진에 문제가 생겨서 더 이상 비행을 하는 건 위험합니다.
    There is a problem with the engine and it is dangerous to fly any further.
    근처에 불시착이 가능한 장소를 찾아보세요.
    Find an emergency landing area nearby.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불시착 (불씨착) 불시착이 (불씨차기) 불시착도 (불씨착또) 불시착만 (불씨창만)
📚 Từ phái sinh: 불시착하다(不時着하다): 비행기가 고장이나 기상 악화 등으로 목적지에 이르기 전에 예정되…

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Tìm đường (20) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255)