🌟 불식되다 (拂拭 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불식되다 (
불씩뙤다
) • 불식되다 (불씩뛔다
)
📚 Từ phái sinh: • 불식(拂拭): 의심이나 부조리한 점 등을 말끔히 떨어 없앰.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99)