🌟 불식되다 (拂拭 되다)

Động từ  

1. 의심이나 부조리한 점 등이 말끔히 떨쳐져 없어지다.

1. ĐƯỢC XÓA SẠCH, ĐƯỢC TẨY SẠCH: Sự nghi ngờ hay điểm bất hợp lí... được xóa mất hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불식된 논란.
    An unexplained controversy.
  • Google translate 걱정이 불식되다.
    Worries are dispelled.
  • Google translate 오해가 불식되다.
    The misunderstanding is cleared up.
  • Google translate 우려가 불식되다.
    Worries are dispelled.
  • Google translate 완전히 불식되다.
    Completely unexplained.
  • Google translate 뇌물이 오고 가는 정치권의 문화는 아직도 불식되지 않고 있다.
    The culture of politics in which bribes come and go is still unabated.
  • Google translate 내가 부상을 딛고 우승을 함으로써 주변 분들의 걱정은 모두 불식되었다.
    By winning the championship over my injury, all the worries of the people around me were dispelled.
  • Google translate 우리 사회에서 성차별이 온전히 불식되기 위해서는 아직 많은 노력이 필요하다.
    It still takes a lot of effort to completely dispel gender discrimination in our society.
  • Google translate 봉사 활동을 하면 대중들에게 좀 따뜻한 사람으로 보이지 않을까?
    Wouldn't volunteering make you look a little warm to the public?
    Google translate 글쎄, 그런 걸 한다고 차가운 이미지가 불식될까?
    Well, will that dispel the cold image?

불식되다: be wiped out; be swept off,ふっしょくされる【払拭される】,être exterminé, être extirpé, être dissipé,borrarse, limpiarse,ينمحي,хусагдах, цэвэрлэгдэн арилах, ангижрах,được xóa sạch, được tẩy sạch,ถูกขจัดให้หมด, ถูกลบล้างให้หมดจด, ถูกกำจัดให้หมด,dihapuskan, dihilangkan,уничтожиться; устраниться; развеяться,被清除,被打消,被消除,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불식되다 (불씩뙤다) 불식되다 (불씩뛔다)
📚 Từ phái sinh: 불식(拂拭): 의심이나 부조리한 점 등을 말끔히 떨어 없앰.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99)