🌟 불식되다 (拂拭 되다)

Động từ  

1. 의심이나 부조리한 점 등이 말끔히 떨쳐져 없어지다.

1. ĐƯỢC XÓA SẠCH, ĐƯỢC TẨY SẠCH: Sự nghi ngờ hay điểm bất hợp lí... được xóa mất hoàn toàn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불식된 논란.
    An unexplained controversy.
  • 걱정이 불식되다.
    Worries are dispelled.
  • 오해가 불식되다.
    The misunderstanding is cleared up.
  • 우려가 불식되다.
    Worries are dispelled.
  • 완전히 불식되다.
    Completely unexplained.
  • 뇌물이 오고 가는 정치권의 문화는 아직도 불식되지 않고 있다.
    The culture of politics in which bribes come and go is still unabated.
  • 내가 부상을 딛고 우승을 함으로써 주변 분들의 걱정은 모두 불식되었다.
    By winning the championship over my injury, all the worries of the people around me were dispelled.
  • 우리 사회에서 성차별이 온전히 불식되기 위해서는 아직 많은 노력이 필요하다.
    It still takes a lot of effort to completely dispel gender discrimination in our society.
  • 봉사 활동을 하면 대중들에게 좀 따뜻한 사람으로 보이지 않을까?
    Wouldn't volunteering make you look a little warm to the public?
    글쎄, 그런 걸 한다고 차가운 이미지가 불식될까?
    Well, will that dispel the cold image?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불식되다 (불씩뙤다) 불식되다 (불씩뛔다)
📚 Từ phái sinh: 불식(拂拭): 의심이나 부조리한 점 등을 말끔히 떨어 없앰.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Luật (42) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57)