Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불식되다 (불씩뙤다) • 불식되다 (불씩뛔다) 📚 Từ phái sinh: • 불식(拂拭): 의심이나 부조리한 점 등을 말끔히 떨어 없앰.
불씩뙤다
불씩뛔다
Start 불 불 End
Start
End
Start 식 식 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57)