🌟 불쌍하다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불쌍하다 (
불쌍하다
) • 불쌍한 (불쌍한
) • 불쌍하여 (불쌍하여
) 불쌍해 (불쌍해
) • 불쌍하니 (불쌍하니
) • 불쌍합니다 (불쌍함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불쌍히: 사정이나 형편이 좋지 않아 가엽고 마음이 슬프게.
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 불쌍하다 @ Giải nghĩa
- 가련하다 (可憐하다) : 마음이 아플 정도로 불쌍하다.
- 따분하다 : 사정이 어렵고 불쌍하다.
- 말(이)[말(도)] 아니다 : 사정이나 형편, 모습 등이 좋지 않고 불쌍하다.
- 측은하다 (惻隱하다) : 가엾고 불쌍하다.
- 갸륵하다 : 처지가 안 되고 불쌍하다.
- 딱하다 : 처해 있는 상황이나 형편이 불쌍하다.
🗣️ 불쌍하다 @ Ví dụ cụ thể
- 신세가 불쌍하다. [신세 (身世/身勢)]
- 새끼가 불쌍하다. [새끼]
- 너무 불쌍하다. [살아오다]
- 생과부가 불쌍하다. [생과부 (生寡婦)]
- 생과부가 불쌍하다. [생과부 (生寡婦)]
🌷 ㅂㅆㅎㄷ: Initial sound 불쌍하다
-
ㅂㅆㅎㄷ (
불쌍하다
)
: 사정이나 형편이 좋지 않아 가엾고 마음이 슬프다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, TỘI NGHIỆP: Sự tình hay tình hình không tốt nên đáng thương và đau lòng.
• Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mua sắm (99) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365)