🌟 불쌍하다

☆☆☆   Tính từ  

1. 사정이나 형편이 좋지 않아 가엾고 마음이 슬프다.

1. ĐÁNG THƯƠNG, TỘI NGHIỆP: Sự tình hay tình hình không tốt nên đáng thương và đau lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 불쌍한 아이.
    Poor kid.
  • 불쌍한 표정.
    Poor look.
  • 불쌍하게 보이다.
    Looks pitiful.
  • 어머니가 불쌍하다.
    Poor mother.
  • 처지가 불쌍하다.
    I feel sorry for the situation.
  • 지수는 부모에게 버림받은 아이들이 불쌍해서 눈물을 흘렸다.
    Jisoo wept for the pity of the children abandoned by her parents.
  • 나는 오갈 데 없이 쫓겨난 사내가 불쌍하여 우리 집으로 데려왔다.
    I brought him to my house out of pity for the man who had been driven out of nowhere.
  • 지하철역에서 구걸을 하는 불쌍한 사내에게 나는 천 원짜리를 쥐어 주었다.
    To the poor man begging in the subway station, i gave him a thousand won bill.
  • 왜 그렇게 울고 있어?
    Why are you crying like that?
    내가 떠나면 홀로 남을 애들이 불쌍해서요.
    I feel sorry for the kids i'll be alone when i leave.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불쌍하다 (불쌍하다) 불쌍한 (불쌍한) 불쌍하여 (불쌍하여) 불쌍해 (불쌍해) 불쌍하니 (불쌍하니) 불쌍합니다 (불쌍함니다)
📚 Từ phái sinh: 불쌍히: 사정이나 형편이 좋지 않아 가엽고 마음이 슬프게.
📚 thể loại: Tình cảm   Tâm lí  


🗣️ 불쌍하다 @ Giải nghĩa

🗣️ 불쌍하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Tâm lí (191)