🌟 불쌍하다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 불쌍하다 (
불쌍하다
) • 불쌍한 (불쌍한
) • 불쌍하여 (불쌍하여
) 불쌍해 (불쌍해
) • 불쌍하니 (불쌍하니
) • 불쌍합니다 (불쌍함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 불쌍히: 사정이나 형편이 좋지 않아 가엽고 마음이 슬프게.
📚 thể loại: Tình cảm Tâm lí
🗣️ 불쌍하다 @ Giải nghĩa
- 가련하다 (可憐하다) : 마음이 아플 정도로 불쌍하다.
- 따분하다 : 사정이 어렵고 불쌍하다.
- 말(이)[말(도)] 아니다 : 사정이나 형편, 모습 등이 좋지 않고 불쌍하다.
- 측은하다 (惻隱하다) : 가엾고 불쌍하다.
- 갸륵하다 : 처지가 안 되고 불쌍하다.
- 딱하다 : 처해 있는 상황이나 형편이 불쌍하다.
🗣️ 불쌍하다 @ Ví dụ cụ thể
- 신세가 불쌍하다. [신세 (身世/身勢)]
- 새끼가 불쌍하다. [새끼]
- 너무 불쌍하다. [살아오다]
- 생과부가 불쌍하다. [생과부 (生寡婦)]
- 생과부가 불쌍하다. [생과부 (生寡婦)]
🌷 ㅂㅆㅎㄷ: Initial sound 불쌍하다
-
ㅂㅆㅎㄷ (
불쌍하다
)
: 사정이나 형편이 좋지 않아 가엾고 마음이 슬프다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐÁNG THƯƠNG, TỘI NGHIỆP: Sự tình hay tình hình không tốt nên đáng thương và đau lòng.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191)