🌟 비례하다 (比例 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비례하다 (
비ː례하다
)
📚 Từ phái sinh: • 비례(比例): 한쪽의 수나 양이 변함에 따라 다른 쪽의 수나 양도 일정하게 변함., 전체…
🗣️ 비례하다 (比例 하다) @ Giải nghĩa
- 따르다 : 그것에 비례하다.
🗣️ 비례하다 (比例 하다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄹㅎㄷ: Initial sound 비례하다
-
ㅂㄹㅎㄷ (
비롯하다
)
: 어떤 일, 행동이 처음 일어나다.
☆☆
Động từ
🌏 BẮT NGUỒN, BẮT ĐẦU: Sự việc, hành động nào đó lần đầu xảy ra.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159)