🌟 제곱

Danh từ  

1. 같은 수를 두 번 곱함. 또는 그렇게 해서 얻은 수.

1. BÌNH PHƯƠNG; SỐ BÌNH PHƯƠNG: Sự nhân hai lần cùng một số. Hoặc số nhận được do làm như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제곱을 하다.
    Square.
  • Google translate 제곱에 반비례하다.
    Inversely proportional to the square.
  • Google translate 제곱에 비례하다.
    Relative to square.
  • Google translate 삼의 제곱은 삼을 두 번 곱한 것이므로 구가 된다.
    The square of three is the double of three times, so it becomes a sphere.
  • Google translate 삼각형의 빗변의 제곱은 다른 두 변의 제곱을 합한 것과 같다.
    The square of the sides of a triangle equals the sum of the squares of the other two sides.
  • Google translate 일은 아무리 곱해도 일이므로 제곱을 여러 번 해도 계속 일이 된다.
    Work is work no matter how many times you multiply it, so it continues to work even if you squared it several times.
  • Google translate 두 물체 사이의 만유인력은 물체 사이의 거리의 제곱에 반비례한다.
    The universal gravitation between two objects is inversely proportional to the square of the distance between them.

제곱: squaring; square,にじょう【二乗】。じじょう【自乗・二乗】。へいほう【平方】,carré (d'un nombre), puissance deux (d'un nombre), multiplication,cuadrado,تربيع العدد,квадрат,bình phương; số bình phương,ยกกำลังสอง, เลขยกกำลังสอง, จำนวนยกกำลังสอง,kuadrat, pangkat dua,квадрат,平方,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제곱 (제곱) 제곱이 (제고비) 제곱도 (제곱또) 제곱만 (제곰만)
📚 Từ phái sinh: 제곱하다: 같은 수를 두 번 곱하다.

🗣️ 제곱 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155)