🌟 빨리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨리다 (
빨리다
) • 빨리어 (빨리어
빨리여
) • 빨리니 ()
📚 Từ phái sinh: • 빨다: 입을 대고 들이마셔 입 속으로 들어오게 하다., 입 안에서 녹이거나 혀로 핥다.📚 Annotation: 주로 '빨려'로 쓴다.
🗣️ 빨리다 @ Ví dụ cụ thể
- 찰거머리에 피를 빨리다. [찰거머리]
🌷 ㅃㄹㄷ: Initial sound 빨리다
-
ㅃㄹㄷ (
빠르다
)
: 어떤 동작을 하는 데 걸리는 시간이 짧다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHANH: Thời gian dùng vào việc thực hiện động tác nào đó ngắn. -
ㅃㄹㄷ (
뿌리다
)
: 눈이나 비 등이 날려 떨어지다. 또는 떨어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 RƠI, LÀM RƠI: Mưa hay tuyết... bay rơi xuống. Hoặc làm rơi xuống. -
ㅃㄹㄷ (
빨리다
)
: 액체나 기체가 입 속으로 들어가다.
Động từ
🌏 HÚT, MÚT: Chất lỏng hay chất khí đi vào trong miệng. -
ㅃㄹㄷ (
빨리다
)
: 무언가를 남의 입에 대고 입 속으로 당겨 먹게 하다.
Động từ
🌏 CHO BÚ, CHO MÚT: Kề cái gì đó vào miệng người khác rồi đưa vào trong miệng cho ăn. -
ㅃㄹㄷ (
빨리다
)
: 옷, 이불, 신발 등의 물건이 묻은 때가 없어지도록 물에서 주물러지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẶT, ĐƯỢC GIẶT GIŨ: Những đồ vật như quần áo, chăn, giày dép...được cọ rửa trong nước để vết bẩn bám vào mất đi.
• Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Giải thích món ăn (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)