🌟 끄덕이다

☆☆   Động từ  

1. 머리를 가볍게 아래위로 움직이다.

1. GẬT GÙ, GẬT ĐẦU: Khẽ cử động đầu lên xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끄덕이며 대답하다.
    Answer with a nod.
  • Google translate 끄덕이며 듣다.
    Nod and listen.
  • Google translate 고개를 끄덕이다.
    Nod your head.
  • Google translate 그는 자기도 안다는 듯 내 말에 고개를 끄덕였다.
    He nodded at me as if he knew it.
  • Google translate 선생님은 고개를 끄덕이며 그의 부탁을 들어주었다.
    The teacher nodded and did his favor.
  • Google translate 고개만 끄덕이지 말고 대답을 해. 이제 다시는 안 그럴 거지?
    Don't just nod and answer. you're not going to do that again, are you?
    Google translate 네. 안 그럴게요.
    Yes. i won't.

끄덕이다: nod; bow,うなずく【頷く】。こっくりする。こくりする,hocher la tête, faire signe de la tête,moverse la cabeza,يومئ برأسه,дохих, тонголзох,gật gù, gật đầu,พยัก(หน้า), ผงก(ศีรษะ),mengangguk-angguk,кивать; покачивать; качать,点头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄덕이다 (끄더기다)
📚 Từ phái sinh: 끄덕: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 끄덕이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 끄덕이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53)