🌟 끄덕이다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끄덕이다 (
끄더기다
)
📚 Từ phái sinh: • 끄덕: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 끄덕이다 @ Giải nghĩa
🗣️ 끄덕이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄷㅇㄷ: Initial sound 끄덕이다
-
ㄲㄷㅇㄷ (
끄덕이다
)
: 머리를 가볍게 아래위로 움직이다.
☆☆
Động từ
🌏 GẬT GÙ, GẬT ĐẦU: Khẽ cử động đầu lên xuống. -
ㄲㄷㅇㄷ (
까닥이다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GÙ, LÚC LẮC, ĐUNG ĐƯA: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả tính cách (365) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53)