🌟 끄덕이다

☆☆   Động từ  

1. 머리를 가볍게 아래위로 움직이다.

1. GẬT GÙ, GẬT ĐẦU: Khẽ cử động đầu lên xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 끄덕이며 대답하다.
    Answer with a nod.
  • Google translate 끄덕이며 듣다.
    Nod and listen.
  • Google translate 고개를 끄덕이다.
    Nod your head.
  • Google translate 그는 자기도 안다는 듯 내 말에 고개를 끄덕였다.
    He nodded at me as if he knew it.
  • Google translate 선생님은 고개를 끄덕이며 그의 부탁을 들어주었다.
    The teacher nodded and did his favor.
  • Google translate 고개만 끄덕이지 말고 대답을 해. 이제 다시는 안 그럴 거지?
    Don't just nod and answer. you're not going to do that again, are you?
    Google translate 네. 안 그럴게요.
    Yes. i won't.

끄덕이다: nod; bow,うなずく【頷く】。こっくりする。こくりする,hocher la tête, faire signe de la tête,moverse la cabeza,يومئ برأسه,дохих, тонголзох,gật gù, gật đầu,พยัก(หน้า), ผงก(ศีรษะ),mengangguk-angguk,кивать; покачивать; качать,点头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 끄덕이다 (끄더기다)
📚 Từ phái sinh: 끄덕: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể  


🗣️ 끄덕이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 끄덕이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Đời sống học đường (208)