🌟 끄덕이다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끄덕이다 (
끄더기다
)
📚 Từ phái sinh: • 끄덕: 머리를 가볍게 아래위로 한 번 움직이는 모양.
📚 thể loại: Hành động của cơ thể
🗣️ 끄덕이다 @ Giải nghĩa
🗣️ 끄덕이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄷㅇㄷ: Initial sound 끄덕이다
-
ㄲㄷㅇㄷ (
끄덕이다
)
: 머리를 가볍게 아래위로 움직이다.
☆☆
Động từ
🌏 GẬT GÙ, GẬT ĐẦU: Khẽ cử động đầu lên xuống. -
ㄲㄷㅇㄷ (
까닥이다
)
: 고개나 손가락을 아래위로 가볍게 한 번 움직이다.
Động từ
🌏 GẬT GÙ, LÚC LẮC, ĐUNG ĐƯA: Chuyển động cổ hay ngón tay lên xuống nhẹ nhàng một lần.
• Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • So sánh văn hóa (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208)