🌟 사재 (私財)

Danh từ  

1. 개인이 가지고 있는 재산.

1. TÀI SẢN CÁ NHÂN, TÀI SẢN TƯ NHÂN: Tài sản mà cá nhân sở hữu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사재를 기부하다.
    Donate private property.
  • Google translate 사재를 들이다.
    Bring in private money.
  • Google translate 사재를 축적하다.
    Accumulate private wealth.
  • Google translate 사재를 털다.
    Throw away one's private property.
  • Google translate 사장님은 사재를 들여 사무실의 모든 책상을 새것으로 바꾸어 주셨다.
    The boss used his own money to replace all the desks in the office with new ones.
  • Google translate 사회 환원을 강조하셨던 부모님은 평생 모으셨던 사재를 모두 기부하셨다.
    My parents, who emphasized social rehabilitation, donated all of their personal wealth they had collected throughout their lives.
  • Google translate 사람이 살면서 사재만 축적하면서 사는 건 바람직하지 못한 것 같아.
    I don't think it's desirable for a person to live by accumulating his or her own personal wealth.
    Google translate 맞아. 봉사도 하고 기부도 하는 것이 더 좋다고 생각해.
    That's right. i think it's better to volunteer and donate.
Từ tham khảo 공금(公金): 개인이 아닌 단체 소유의 돈.

사재: private wealth; private asset,しざい【私財】,fortune personnelle, biens privés, patrimoine privé, capital privé,propiedad privada, bien personal, fortuna particular,ممتلكات خاصّة,хувийн хөрөнгө,tài sản cá nhân, tài sản tư nhân,ทรัพย์สินส่วนบุคคล, ทรัพย์ส่วนบุคคล, ทรัพย์สินส่วนตัว, สมบัติส่วนตัว, ทุนส่วนตัว, เงินสะสมส่วนตัว,kekayaan pribadi, kekayaan individual,личное имущество,个人财产,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사재 (사재)

🗣️ 사재 (私財) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Xem phim (105)