🌟 사실무근 (事實無根)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 사실무근 (
사ː실무근
)
📚 Từ phái sinh: • 사실무근하다: 근거가 없다. 또는 터무니가 없다.
🌷 ㅅㅅㅁㄱ: Initial sound 사실무근
-
ㅅㅅㅁㄱ (
사실무근
)
: 근거가 없거나 터무니없음.
Danh từ
🌏 SỰ VÔ CĂN CỨ, SỰ KHÔNG CÓ CHỨNG CỚ: Sự không có căn cứ hay dấu tích gì.
• Tìm đường (20) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả trang phục (110) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Xem phim (105) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226)