🌟 사실무근 (事實無根)

Danh từ  

1. 근거가 없거나 터무니없음.

1. SỰ VÔ CĂN CỨ, SỰ KHÔNG CÓ CHỨNG CỚ: Sự không có căn cứ hay dấu tích gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사실무근의 대답.
    A baseless answer.
  • Google translate 사실무근의 말.
    A groundless rumor.
  • Google translate 사실무근의 소식.
    Groundless news.
  • Google translate 사실무근을 주장하다.
    Claims groundless.
  • Google translate 사실무근으로 밝혀지다.
    Turns out to be groundless.
  • Google translate 회사가 곧 망할 것이라는 사실무근의 소문이 떠돌았다.
    There was a groundless rumor that the company was about to fail.
  • Google translate 열애설에 휩싸인 여배우는 소문이 사실무근이라는 입장을 유지했다.
    The actress, embroiled in rumors of a romantic relationship, maintained her position that the rumors were groundless.
  • Google translate 도박으로 재산을 모두 잃었다는 소문이 사실입니까?
    Is it true that you lost all your fortune gambling?
    Google translate 전혀 사실무근의 얘기니 믿지 마십시오.
    It's totally groundless, so don't believe it.

사실무근: being groundless; being baseless,じじつむこん【事実無根】,absence de fondement, (n.) sans fondement,sin fundamentos,عارٍ عن كل أساس,ул үндэсгүй,sự vô căn cứ, sự không có chứng cớ,การไม่มีหลักฐาน, การไม่มีเหตุผล,tidak beralasan, konyol, tidak masuk akal,необоснованность; беспочвенность; неосновательность,无凭无据,子虚乌有,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사실무근 (사ː실무근)
📚 Từ phái sinh: 사실무근하다: 근거가 없다. 또는 터무니가 없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226)