🌟 사실무근 (事實無根)

Danh từ  

1. 근거가 없거나 터무니없음.

1. SỰ VÔ CĂN CỨ, SỰ KHÔNG CÓ CHỨNG CỚ: Sự không có căn cứ hay dấu tích gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사실무근의 대답.
    A baseless answer.
  • 사실무근의 말.
    A groundless rumor.
  • 사실무근의 소식.
    Groundless news.
  • 사실무근을 주장하다.
    Claims groundless.
  • 사실무근으로 밝혀지다.
    Turns out to be groundless.
  • 회사가 곧 망할 것이라는 사실무근의 소문이 떠돌았다.
    There was a groundless rumor that the company was about to fail.
  • 열애설에 휩싸인 여배우는 소문이 사실무근이라는 입장을 유지했다.
    The actress, embroiled in rumors of a romantic relationship, maintained her position that the rumors were groundless.
  • 도박으로 재산을 모두 잃었다는 소문이 사실입니까?
    Is it true that you lost all your fortune gambling?
    전혀 사실무근의 얘기니 믿지 마십시오.
    It's totally groundless, so don't believe it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사실무근 (사ː실무근)
📚 Từ phái sinh: 사실무근하다: 근거가 없다. 또는 터무니가 없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Xem phim (105) Sở thích (103) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)