🌟 살인마 (殺人魔)

Danh từ  

1. 아무런 죄의식 없이 사람을 마구 죽이는 악한 사람.

1. KẺ SÁT NHÂN, TÊN GIẾT NGƯỜI: Kẻ độc ác giết người bừa bãi mà không ý thức được tội lỗi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연쇄 살인마.
    Serial killer.
  • Google translate 희대의 살인마.
    An extraordinary murderer.
  • Google translate 살인마 역할.
    The role of a murderer.
  • Google translate 살인마가 되다.
    Become a murderer.
  • Google translate 살인마를 잡다.
    Catch a murderer.
  • Google translate 살인마에게 목숨을 잃다.
    Lose one's life by a murderer.
  • Google translate 많은 동네 주민들이 살인마가 휘두른 흉기에 목숨을 잃었다.
    Many villagers were killed by the murderous weapon.
  • Google translate 그는 무고한 시민을 열 명이나 죽인 소름끼치는 살인마였다.
    He was a gruesome killer who killed as many as ten innocent civilians.

살인마: devilish murderer; murderer; killer,さつじんき【殺人鬼】,meurtrier psychopathe, tueur, assassin,asesino, matador, homicida,قاتل شرير,алуурчин,kẻ sát nhân, tên giết người,ฆาตกร, ผู้ร้ายฆ่าคน,pembunuh berdarah dingin, pembunuh kejam,хладнокровный убийца,杀人狂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 살인마 (사린마)

🗣️ 살인마 (殺人魔) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17)