🌟 빈곤층 (貧困層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빈곤층 (
빈곤층
)
🗣️ 빈곤층 (貧困層) @ Ví dụ cụ thể
- 빈곤층 노인들의 어려운 처지를 개선해달라는 목소리가 곳곳에서 높이 일었다. [높이]
- 빈곤층 보호책. [보호책 (保護策)]
- 그 나라는 대다수의 빈곤층 국민들이 극소수의 권력층을 위해서 희생하는 불합리한 경제 구조를 가지고 있다. [권력층 (權力層)]
🌷 ㅂㄱㅊ: Initial sound 빈곤층
-
ㅂㄱㅊ (
불규칙
)
: 규칙에서 벗어나 있음. 또는 규칙이 없음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BẤT QUY TẮC: Sự vượt khỏi quy tắc. Hoặc không có quy tắc. -
ㅂㄱㅊ (
봉고차
)
: 열 명 정도가 탈 수 있는 대형 자동차.
Danh từ
🌏 XE VAN: Xe ô tô lớn dành cho khoảng mười người đi. -
ㅂㄱㅊ (
불가침
)
: 함부로 침범할 수 없음.
Danh từ
🌏 SỰ BẤT KHẢ XÂM PHẠM: Sự không thể tùy tiện xâm phạm. -
ㅂㄱㅊ (
백김치
)
: 고춧가루를 넣지 않고 하얗게 담근 김치.
Danh từ
🌏 BAEKKIMCHI, KIM CHI TRẮNG: Kim chi được muối không dùng bột ớt, có màu trắng. -
ㅂㄱㅊ (
발광체
)
: 스스로 빛을 내는 물체.
Danh từ
🌏 VẬT THỂ PHÁT QUANG: Vật thể tự phát ra ánh sáng. -
ㅂㄱㅊ (
빈곤층
)
: 가난하여 생활하기가 어려운 계층. 또는 그런 사람들.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP NGHÈO ĐÓI, TẦNG LỚP BẦN CÙNG, TẦNG LỚP KHỐN CÙNG: Tầng lớp nghèo khổ và sinh hoạt khó khăn. Hoặc những người như vậy.
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tìm đường (20) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191)