🌟 사육장 (飼育場)

Danh từ  

1. 가축이나 짐승을 먹이고 돌보아 기르는 곳.

1. TRẠI CHĂN NUÔI: Nơi mà gia súc hay thú vật được cho ăn, chăm sóc và nuôi dưỡng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사육장 시설.
    Breeding facility.
  • Google translate 사육장을 설치하다.
    Set up a breeding ground.
  • Google translate 사육장을 짓다.
    Build a breeding ground.
  • Google translate 사육장을 확장하다.
    Extend the breeding ground.
  • Google translate 사육장에서 기르다.
    Raised in a breeding ground.
  • Google translate 홍수로 사육장에 있던 가축들이 물에 떠내려갔다.
    The flood washed away the livestock in the breeding ground.
  • Google translate 우리 학교에서는 운동장에 닭과 토끼를 기르는 사육장을 만들었다.
    Our school has built a breeding ground for chickens and rabbits in the playground.
  • Google translate 돼지를 한 오십 마리 정도 더 기르려고 하는데 어떨까?
    I'm trying to raise about 50 more pigs. how about that?
    Google translate 지금은 사육장이 좁아서 힘들 것 같아요.
    I don't think it's going to be easy because the breeding ground is small now.

사육장: breeding farm; stud farm,しいくじょう【飼育場】,bâtiment d’élevage, local d’élevage,campo de ganado, campo de cría, granja,مزرعة تربية المواشي,ферм, аж ахуй,trại chăn nuôi,สถานที่เลี้ยงสัตว์, สถานที่เพาะเลี้ยงสัตว์,peternakan,ферма,饲养场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사육장 (사육짱)

🗣️ 사육장 (飼育場) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76)