🌟

Phó từ  

1. 갑자기 불쑥 나타나거나 사라지는 모양.

1. VỤT, VÈO, BIẾN: Hình ảnh đột ngột vụt xuất hiện hay mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈앞에 나타나다.
    Pop up before one's eyes.
  • Google translate 사라지다.
    Throw away.
  • Google translate 없어지다.
    Blow away.
  • Google translate 마술사는 갑자기 온데간데 없이 눈앞에서 사라졌다.
    The magician suddenly popped out of sight.
  • Google translate 산신령은 나무꾼에게 도끼를 건네주고는 하고 없어져 버렸다.
    The mountain god handed the axe to the woodcutter and then snapped and disappeared.
  • Google translate 엄마, 깜짝이야. 너 어디서 나타난 거야?
    Mom, you scared me. where did you pop up?
    Google translate 네가 딴 데 정신 팔려 있길래 살금살금 왔지.
    You were distracted, so i crept in.

뿅: suddenly,ひょいと,pouf,de repente, de golpe,فجأةً ، مفاجأةً,зурсхийн,vụt, vèo, biến,แวบ,,,一下子,一闪,

2. 상대방의 행동이나 외모 등이 매우 마음에 들어 정신이 희미해지는 모양.

2. MÊ TÍT, MÊ MẨN: Hình ảnh tinh thần trở nên mê mẩn do hành động hay ngoại hình... của đối phương quá vừa ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가다.
    Blow.
  • Google translate 넘어가다.
    Be blown away.
  • Google translate 첫눈에 반하다.
    Love at first sight.
  • Google translate 그 배우는 실제로 보니 갈 정도로 멋있었다.
    The actor was stunning in person.
  • Google translate 남편은 나를 처음 봤을 때 첫눈에 반했다고 했다.
    My husband said he fell in love with me at first sight when he first saw me.
  • Google translate 민준이의 여자 친구는 민준이가 노래 부르는 모습을 보고 갔다고 한다.
    Minjun's girlfriend is said to have been blown away by minjun's singing.
  • Google translate 네 이상형은 어떤 사람인데?
    What's your ideal type?
    Google translate 딱 보자마자 갈 정도로 예쁜 여자.
    A woman so pretty as to be blown away at the first sight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Du lịch (98) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn luận (36) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46)