🌟 상감 (上監)

Danh từ  

1. (높임말로) 임금.

1. SANGGAM; HOÀNG THƯỢNG, ĐỨC VUA: (cách nói kính trọng) vua.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 상감의 명.
    An inlaid name.
  • Google translate 상감의 윤허.
    Yun heo inlaid.
  • Google translate 상감을 모시다.
    Serve the inlaid.
  • Google translate 상감을 알현하다.
    Show one's inl.
  • Google translate 상감께 아뢰다.
    Tell the inlaid.
  • Google translate 신하들 중 누구도 상감의 지엄한 명을 거역할 수는 없었다.
    None of the subjects could disobey the solemn orders of the inlaid.
  • Google translate 궁궐에는 왕족뿐만 아니라 상감을 모시는 수많은 궁녀와 내시들도 살고 있다.
    There are not only royal families but also numerous court ladies and eunuchs who serve the inlaid persimmon.
  • Google translate 당신네 나라의 왕은 어떤 사람입니까?
    What is the king of your country like?
    Google translate 우리 상감께서는 백성을 사랑하시는 어진 임금이십니다.
    My in-laws love their people.

상감: your majesty; his highness,おうさま【王様】,sanggam, Sa Majesté, Votre Majesté,sanggam, rey, monarca, majestad,جلالة الملك,хаан эзэн,sanggam; hoàng thượng, đức vua,ซังกัม,paduka, baginda,сангам,国王陛下,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상감 (상ː감)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121)