🌟 입에 달라붙다

1. 음식이 아주 맛있다.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아빠는 김치가 입에 달라붙는다면서 밥 한 그릇을 금새 비우셨다.
    Dad quickly emptied a bowl of rice, saying kimchi stuck to his mouth.
  • Google translate 승규 엄마가 만든 음식 먹어 봤어?
    Have you tried the food seung-gyu's mom made?
    Google translate 응, 음식이 아주 입에 짝짝 달라붙는 게 요리 솜씨가 보통이 아니신 것 같아.
    Yeah, the food's very catchy, i think it's not normal for you to cook.

입에 달라붙다: stick to one's mouth,口にくっつく。頬っぺたが落ちる。美味い,coller à sa bouche,pegarse en la boca,,салахын аргагүй амттай,(gắn chặt vào miệng), ngon miệng, vừa miệng,(ป.ต.)เกาะติดที่ปาก ; ถูกปาก,enak,Пальчики оближешь,很合口味,

🗣️ 입에 달라붙다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 입에달라붙다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11)