🌟 입에 달라붙다
🗣️ 입에 달라붙다 @ Ví dụ cụ thể
- 입에 달라붙다. [달라붙다]
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (119) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11)