🌟 생때같다 (生 때같다)
Tính từ
1. 사람의 몸과 정신이 멀쩡하다.
1. KHỎE KHOẮN, KHỎE MẠNH: Cơ thể và tinh thần của con người ổn thỏa.
-
생때같은 사람.
A man of life. -
생때같은 목숨.
Birthlike life. -
생때같은 청년.
A young man of his birth. -
생때같은 사람이 하루아침에 쓰러져 버렸다.
A man of his birth collapsed in a day one. -
등굣길 버스 사고로 생때같은 아이들이 병원 신세를 지게 되었다.
The bus accident on the way to school left the same children in hospital. -
앞날이 구만리 같은 청년이 생때같은 목숨을 버린 것을 보면 상당한 고뇌와 불안, 우울에 시달렸을 것임을 짐작할 수 있다.
Seeing that a young man like gu man-ri has given up his life as if he were born, one can guess that he must have suffered considerable agony, anxiety and depression. -
♔
어머니가 갑자기 돌아가시고 나니 아무 것도 손에 잡히지 않아요.
After my mother died suddenly, i can't reach anything.
♕그런 상황이면 아무리 생때같은 사람도 망가질 만하지.
In that situation, even a man of his birth deserves to be destroyed.

2. 매우 소중하다.
2. ĐÁNG QUÝ: Rất quý trọng
-
생때같은 부모.
Birthlike parents. -
생때같은 아내.
Birthlike wife. -
생때같은 아들.
Birthlike son. -
생때같은 자식.
A born son of a bitch. -
생때같은 재산.
Birthlike property. -
전쟁 통에 생때같은 남편과 아이들을 모두 잃고 그녀는 졸지에 혼자가 되었다.
Losing both her born husband and children in the middle of the war, she became alone in the wholeheartedness. -
교통사고로 생때같은 외아들을 잃은 부모의 슬픔은 말로 표현할 수 없을 정도였다.
The grief of the parents who lost their only son in a car accident was beyond description. -
♔
지영이 엄마가 애를 놓고 도망갔대.
Ji-young's mother left her child behind.
♕어머, 생때같은 자식을 떼 놓고 도망가다니!
Oh, my god, you're running away from your fucking child!
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생때같다 (
생때갇따
) • 생때같은 (생때가튼
) • 생때같아 (생때가타
) • 생때같으니 (생때가트니
) • 생때같습니다 (생때갇씀니다
)📚 Annotation: 주로 '생때같은'으로 쓴다.
🌷 ㅅㄸㄱㄷ: Initial sound 생때같다
-
ㅅㄸㄱㄷ (
생때같다
)
: 사람의 몸과 정신이 멀쩡하다.
Tính từ
🌏 KHỎE KHOẮN, KHỎE MẠNH: Cơ thể và tinh thần của con người ổn thỏa.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Thời tiết và mùa (101)