🌟 생때같다 (生 때같다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생때같다 (
생때갇따
) • 생때같은 (생때가튼
) • 생때같아 (생때가타
) • 생때같으니 (생때가트니
) • 생때같습니다 (생때갇씀니다
)📚 Annotation: 주로 '생때같은'으로 쓴다.
🌷 ㅅㄸㄱㄷ: Initial sound 생때같다
-
ㅅㄸㄱㄷ (
생때같다
)
: 사람의 몸과 정신이 멀쩡하다.
Tính từ
🌏 KHỎE KHOẮN, KHỎE MẠNH: Cơ thể và tinh thần của con người ổn thỏa.
• Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Xem phim (105) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15)