🌟 생활력 (生活力)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생활력 (
생활력
) • 생활력이 (생활려기
) • 생활력도 (생활력또
) • 생활력만 (생활령만
)
🌷 ㅅㅎㄹ: Initial sound 생활력
-
ㅅㅎㄹ (
수확량
)
: 농작물을 거두어들인 양.
Danh từ
🌏 SẢN LƯỢNG, LƯỢNG THU HOẠCH: Lượng nông sản thu được. -
ㅅㅎㄹ (
성황리
)
: 모임 등에 사람이 많이 모여 활기 차고 성대한 상황을 이룬 가운데.
Danh từ
🌏 SỰ ĐANG TRONG LÚC ĐÔNG VUI NÁO NHIỆT, THỜI HOÀNG KIM: Giữa lúc đạt được sự phồn thịnh, hoành tráng, tràn đầy sinh khí vì người ta tụ họp đông ở các buổi hội họp. -
ㅅㅎㄹ (
성희롱
)
: 상대방에게 성적으로 불쾌감을 주는 말이나 행동을 하는 일. 또는 그 말이나 행동.
Danh từ
🌏 SỰ QUẤY RỐI TÌNH DỤC: Việc nói hay hành động mang lại cảm giác khó chịu về mặt tình dục cho đối phương. Hoặc lời nói hay hành động như vậy. -
ㅅㅎㄹ (
산허리
)
: 산 둘레의 중간.
Danh từ
🌏 LƯNG CHỪNG NÚI: Ở giữa của chu vi núi. -
ㅅㅎㄹ (
생활력
)
: 사회 생활을 하는 데 필요한 경제적인 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG SINH HOẠT, ĐIỀU KIỆN SINH HOẠT: Khả năng kinh tế cần thiết cho việc sinh hoạt xã hội.
• Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7)