🌟 선수단 (選手團)

Danh từ  

1. 운동 경기를 위해 선발된 선수들로 이루어진 단체.

1. NHÓM TUYỂN THỦ, ĐỘI TUYỂN THỦ: Nhóm hình thành bởi các cầu thủ được lựa chọn để thi đấu thể thao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대규모 선수단.
    Large team.
  • Google translate 선수단 운영.
    Operating the team.
  • Google translate 선수단 행진.
    The marching of the team march.
  • Google translate 선수단이 참가하다.
    The squad participates.
  • Google translate 선수단을 보내다.
    Send a squad.
  • Google translate 선수단을 응원하다.
    Cheer for the squad.
  • Google translate 선수단을 환영하다.
    Welcome the squad.
  • Google translate 공항은 대회를 끝내고 돌아오는 선수단을 환영하는 사람들로 붐볐다.
    The airport was crowded with people welcoming the squad back from the competition.
  • Google translate 이번 대회는 세계 각국에서 온 선수단들이 참가하여 멋진 경기들을 볼 수 있었다.
    This competition was attended by teams from all over the world, and they were able to see great performances.
  • Google translate 내가 세계 대회에 나갈 수 있는 선수단에 뽑혔어!
    I've been selected for the squad that can compete in world competitions!
    Google translate 정말 축하해. 그동안 네가 열심히 했으니 당연한 결과야.
    Congratulations. it's a natural result since you've been working hard.

선수단: team; squad,せんしゅだん【選手団】,équipe d’athlètes, groupe d’athlètes, équipe,delegación de deportistas,فريق من اللاعبين,тамирчид, баг тамирчид,nhóm tuyển thủ, đội tuyển thủ,กลุ่มนักกีฬา,tim atlit,спортивная команда,体育代表团,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선수단 (선ː수단)

🗣️ 선수단 (選手團) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Xem phim (105) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110)