🌟 생일날 (生日 날)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생일날 (
생일랄
)
🗣️ 생일날 (生日 날) @ Ví dụ cụ thể
- 내 생일날 친구들에게 책이니 옷이니 선물을 받았다. [이니]
- 한국에서는 생일날 미역국을 먹는다지요? [-는다지요]
- 유민아, 네 생일날 외식하자. 뭘 먹고 싶어? [쇠갈비]
- 그녀는 자기 생일날 친구들을 집으로 초청해 식사를 대접했다. [초청하다 (招請하다)]
- 엄마, 제 생일날 친구들을 집에 불러도 돼요? [부르다]
- 지수는 생일날 원뿔형 모자를 쓰고 케이크의 불을 껐다. [원뿔형 (圓뿔形)]
🌷 ㅅㅇㄴ: Initial sound 생일날
-
ㅅㅇㄴ (
사우나
)
: 뜨거운 증기를 일으켜 그 열로 땀을 내는 목욕.
☆☆
Danh từ
🌏 TẮM HƠI, SAUNA: Việc tắm bằng cách tạo ra hơi nóng làm toát mồ hôi bằng nhiệt đó. -
ㅅㅇㄴ (
생일날
)
: 생일이 되는 날.
Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: Ngày là ngày sinh. -
ㅅㅇㄴ (
새언니
)
: 오빠의 아내를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 CHỊ DÂU: Từ dùng để chỉ hoặc gọi vợ của anh.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chế độ xã hội (81) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (78) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (23) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53)