🌟 생일날 (生日 날)

Danh từ  

1. 생일이 되는 날.

1. NGÀY SINH NHẬT: Ngày là ngày sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족의 생일날.
    On the family's of the family.
  • Google translate 친구의 생일날.
    On a friend's birthday.
  • Google translate 생일날을 기념하다.
    Celebrate one's birthday.
  • Google translate 생일날에 선물하다.
    Gift for birthday.
  • Google translate 생일날에 축하하다.
    Happy birthday.
  • Google translate 생일날에 초대하다.
    Invite to birthday.
  • Google translate 어머니는 생일날 아침에는 항상 구수한 미역국에 쌀밥을 해 주셨다.
    My mother always cooked rice for me in a savory seaweed soup on my birthday morning.
  • Google translate 가족들은 성년이 된 승규의 스무 번째 생일날을 축하해 주려고 파티를 준비했다.
    The family prepared a party to celebrate seung-gyu's 20th birthday when he became an adult.

생일날: birthday,たんじょうび【誕生日】。たんじょうびのひ【誕生日の日】,date anniversaire,día del cumpleaños,يوم الميلاد,төрсөн өдөр,ngày sinh nhật,วันเกิด,hari ulang tahun,день рождения,生日,生日当天,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생일날 (생일랄)

🗣️ 생일날 (生日 날) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53)