🌟 생일날 (生日 날)

Danh từ  

1. 생일이 되는 날.

1. NGÀY SINH NHẬT: Ngày là ngày sinh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가족의 생일날.
    On the family's of the family.
  • 친구의 생일날.
    On a friend's birthday.
  • 생일날을 기념하다.
    Celebrate one's birthday.
  • 생일날에 선물하다.
    Gift for birthday.
  • 생일날에 축하하다.
    Happy birthday.
  • 생일날에 초대하다.
    Invite to birthday.
  • 어머니는 생일날 아침에는 항상 구수한 미역국에 쌀밥을 해 주셨다.
    My mother always cooked rice for me in a savory seaweed soup on my birthday morning.
  • 가족들은 성년이 된 승규의 스무 번째 생일날을 축하해 주려고 파티를 준비했다.
    The family prepared a party to celebrate seung-gyu's 20th birthday when he became an adult.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생일날 (생일랄)

🗣️ 생일날 (生日 날) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13)