🌟 생부모 (生父母)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 생부모 (
생부모
)
🌷 ㅅㅂㅁ: Initial sound 생부모
-
ㅅㅂㅁ (
시부모
)
: 남편의 아버지와 어머니.
☆☆
Danh từ
🌏 BỐ MẸ CHỒNG, BA MÁ CHỒNG: Bố và mẹ của chồng. -
ㅅㅂㅁ (
수백만
)
: 백만의 여러 배가 되는 수의.
Định từ
🌏 HÀNG TRIỆU: Thuộc số gấp nhiều lần của một triệu. -
ㅅㅂㅁ (
생부모
)
: 자기를 낳은 아버지와 어머니.
Danh từ
🌏 BỐ MẸ ĐẺ, BỐ MẸ RUỘT: Bố và mẹ sinh ra mình. -
ㅅㅂㅁ (
수백만
)
: 백만의 여러 배가 되는 수.
Số từ
🌏 HÀNG TRIỆU: Số gấp nhiều lần của một triệu. -
ㅅㅂㅁ (
수비망
)
: 주로 운동 경기에서 상대편의 공격을 막기 위해 그물처럼 펼쳐 놓은 조직.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI PHÒNG THỦ, MẠNG LƯỚI PHÒNG NGỰ: Tổ chức được xếp đặt giống như mạng lưới để ngăn chặn sự tấn công của đối phương, chủ yếu trong các trận thi đấu thể thao.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52)