🌟 선금 (先金)

Danh từ  

1. 무엇을 사거나 빌릴 때 미리 내는 돈.

1. TIỀN TRẢ TRƯỚC: Tiền trả trước khi mua hay mượn cái gì.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선금 요구.
    Prepayment request.
  • Google translate 선금 지급.
    Prepaid.
  • Google translate 선금을 내다.
    Pay a deposit.
  • Google translate 선금을 받다.
    Receive a deposit.
  • Google translate 선금을 주다.
    Give a deposit.
  • Google translate 선금을 치르다.
    Pay a deposit.
  • Google translate 김 작가는 출판사에게 선금을 받지 않고서는 원고를 쓰지 않겠다고 하였다.
    Writer kim said he would not write the manuscript unless he received a deposit from the publisher.
  • Google translate 그 옷은 선금을 주고 구매 예약을 하지 않으면 살 수 없을 정도로 인기가 높았다.
    The clothes were so popular that you couldn't buy them unless you paid in advance and made a purchase reservation.
  • Google translate 나는 방을 계약할 때 선금을 치르고 한 달 후에 잔금을 치르기로 집주인과 약속하였다.
    I made an appointment with the landlord to pay the deposit when i signed the room and pay the balance a month later.

선금: deposit; down payment,まえきん・ぜんきん【前金】。さきがね【先金】。まえばらい【前払い】。てつけきん【手付け金】,acompte, provisions, avance, arrhes,prepago, depósito,وديعة,урьдчилсан төлбөр,tiền trả trước,เงินชำระล่วงหน้า,uang muka, persekot,аванс,预付款,订金,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선금 (선금)

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)