🌟 선남선녀 (善男善女)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 선남선녀 (
선ː남선ː녀
)
🌷 ㅅㄴㅅㄴ: Initial sound 선남선녀
-
ㅅㄴㅅㄴ (
선남선녀
)
: 착한 보통 사람들.
Danh từ
🌏 THIỆN NAM THIỆN NỮ, NHỮNG NGƯỜI LÀNH: Những người bình thường hiền lành.
• Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (78) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98)