🌟 선남선녀 (善男善女)

Danh từ  

1. 착한 보통 사람들.

1. THIỆN NAM THIỆN NỮ, NHỮNG NGƯỜI LÀNH: Những người bình thường hiền lành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 승규와 지수는 심성이 고운 선남선녀이다.
    Seung-gyu and ji-su are good-natured good-natured women.
  • Google translate 선생님은 우리들이 착하고 슬기로운 선남선녀가 되기를 바라셨다.
    The teacher wanted us to be good and wise good men and women.
  • Google translate 김 씨의 아이들은 부모님 말씀도 잘 듣고 공부도 잘하는 선남선녀였다.
    Kim's children were good men and women who listened to their parents and studied well.
  • Google translate 그 부부는 참 좋은 사람들이에요.
    They're really nice people.
    Google translate 선남선녀가 만나 결혼했네요.
    A good boy and a good girl met and got married.

선남선녀: good people,ぜんなんぜんにょ【善男善女】,personne de bonne volonté,personas normales,ناس عاديون طيبون,сүү шиг сэтгэлтэй хүн,thiện nam thiện nữ, những người lành,คนดี, คนจิตใจดี, คนใจดี,orang baik, anak baik,,善男善女,

2. 멋있는 남자와 아름다운 여자.

2. NAM THANH NỮ TÚ, TRAI BẢNH GÁI XINH: Đàn ông bảnh bao và phụ nữ xinh đẹp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고운 선남선녀.
    Good good-looking good-natured girl.
  • Google translate 선남선녀 커플.
    A good-looking couple.
  • Google translate 선남선녀가 모이다.
    Good men and good women get together.
  • Google translate 일요일의 그 번화가는 멋을 낸 선남선녀들로 가득했다.
    The busy streets of sunday were full of fine men and women.
  • Google translate 김 씨가 주최한 파티에는 아름다운 선남선녀들이 모여 있었다.
    The party hosted by kim was a gathering of beautiful good men and women.
  • Google translate 주위에 선남선녀밖에 없는 것 같아.
    Looks like there's only good-looking men and women around.
    Google translate 우리도 좀 꾸미고 올걸.
    We should have dressed up too.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선남선녀 (선ː남선ː녀)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Du lịch (98)