🌟 쇠망 (衰亡)

Danh từ  

1. 힘이나 세력이 점점 약해져 망함.

1. SỰ SUY VONG: Việc sức lực hay thế lực dần dần suy yếu và mất đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문명의 쇠망.
    The decay of civilization.
  • Google translate 쇠망의 길.
    The road to collapse.
  • Google translate 쇠망의 역사.
    History of decay.
  • Google translate 쇠망의 원인.
    Cause of the collapse.
  • Google translate 쇠망을 재촉하다.
    Urge the collapse.
  • Google translate 쇠망에 이르다.
    To reach the wire mesh.
  • Google translate 쇠망으로 이끌다.
    Lead to the collapse.
  • Google translate 장기간의 소모적인 전쟁은 나라가 쇠망에 이르는 원인이 되었다.
    Long-term consumptive wars have caused the country to fall.
  • Google translate 무능한 왕이 나라를 다스리면서 그 나라는 점점 쇠망의 길로 들어서게 되었다.
    As an incompetent king ruled the country, the country gradually entered the path of decay.
  • Google translate 번영에서 쇠망으로, 다시 쇠망에서 번영으로, 역사는 그렇게 순환을 반복한다.
    From prosperity to decay, again from decay to prosperity, history so repeats its cycle.

쇠망: ruin; decline; fall,すいぼう【衰亡】。すいめつ【衰滅】,déclin, chute, décadence,caída, declive, declinación,تدهور,сүйрэлт, уналт, мөхөл, бууралт,sự suy vong,ความทรุดโทรม, ความเสื่อมโทรม, ความอ่อนแรง, ความอ่อนกำลัง,kehancuran, kepunahan, keambrukan, kejatuhan,крах; крушение; гибель; упадок,衰亡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쇠망 (쇠망) 쇠망 (쉐망)
📚 Từ phái sinh: 쇠망하다(衰亡하다): 힘이나 세력이 점점 약해져 망하다.

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Thể thao (88) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8)