🌟 소방대원 (消防隊員)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소방대원 (
소방대원
)
🗣️ 소방대원 (消防隊員) @ Ví dụ cụ thể
- 화재를 진압하기 위해 인근 소방서에서 소방대원 오십여 명이 출동했다. [소방서 (消防署)]
🌷 ㅅㅂㄷㅇ: Initial sound 소방대원
-
ㅅㅂㄷㅇ (
삼복더위
)
: 여름에 가장 더운 기간인 삼복의 심한 더위.
☆
Danh từ
🌏 SAMBOKDEOWI; CÁI NÓNG NHẤT TRONG HÈ: Cái nóng gay gắt của ba đợt nóng trong thời gian nóng nhất vào mùa hè. -
ㅅㅂㄷㅇ (
소방대원
)
: 화재를 막거나 진압하는 일을 하는 단체의 구성원.
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN ĐỘI CHỮA CHÁY, LÍNH ĐỘI CỨU HỎA: Thành viên của tập thể làm công việc phòng chống hay dập lửa để ngăn hỏa hoạn.
• Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138)