🌟 선전문 (宣傳文)

Danh từ  

1. 어떤 주의나 주장, 사물의 좋은 점 등을 사람들에게 말하여 널리 알리는 글.

1. BÀI QUẢNG BÁ, NỘI DUNG QUẢNG CÁO: Bài viết cho biết và thông báo rộng rãi về ưu điểm của chủ nghĩa, chủ trương, sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불온 선전문.
    A disturbing propaganda.
  • Google translate 홍보용 선전문.
    A publicity stunt.
  • Google translate 선전문을 게시하다.
    Post a propaganda statement.
  • Google translate 선전물을 배포하다.
    Distribute propaganda material.
  • Google translate 선전문을 작성하다.
    Draw up a propaganda statement.
  • Google translate 우리 군이 대북 심리전의 하나로 북한에 선전문 등이 담긴 풍선을 띄워 보냈다.
    The south korean military sent balloons containing propaganda to the north as part of its psychological warfare against the north.
  • Google translate 황 씨는 대학교에 재학 중이던 1974년 유신 헌법에 반대해 집회를 벌이고 선전문을 배포한 혐의로 기소됐다.
    Hwang was charged with staging a rally and distributing propaganda documents against the yushin constitution in 1974 while attending university.

선전문: advertisement,せんでんぶん【宣伝文】,texte publicitaire, texte de propagande,manifiesto,إعلان,ухуулах хуудас, сурталчилгааны хуудас,bài quảng bá, nội dung quảng cáo,คำโฆษณา, ตัวอักษรโฆษณา,iklan, propaganda,объявление; реклама; прокламация,宣传文,宣传书,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선전문 (선전문)

Start

End

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Du lịch (98) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101)