🌟 세면 (洗面)

Danh từ  

1. 물로 얼굴을 씻음.

1. SỰ RỬA MẶT: Việc vệ sinh mặt bằng nước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 세면을 끝내다.
    Finish washing the face.
  • Google translate 세면을 마치다.
    Finish washing the face.
  • Google translate 세면을 하다.
    Wash one's face.
  • Google translate 나는 자기 전에 양치질을 하고 세면을 깨끗이 하였다.
    I brushed my teeth and cleaned my face before i went to bed.
  • Google translate 여드름이 많은 내 동생은 세면을 할 때 여드름이 많이 난 피부에 좋다고 하는 비누를 사용한다.
    My acne-prone brother uses soap that he says is good for acne-prone skin when he is washing his face.
  • Google translate 오늘 아침에 세면을 끝내고 욕실에서 나오다가 미끄러질 뻔했지 뭐야.
    I almost slipped out of the bathroom after washing my face this morning.
    Google translate 아이고, 큰일 날 뻔했구나.
    Oh, that was close.
Từ đồng nghĩa 세수(洗手): 물로 손이나 얼굴을 씻음.
Từ đồng nghĩa 세안(洗顔): 얼굴을 씻음.

세면: washing one's face,せんめん【洗面】。せんがん【洗顔】,toilette,lavarse la cara,غسل الوجه,нүүр угаах,sự rửa mặt,การล้างหน้า,membersihkan muka, mencuci muka,умывание,洗脸,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 세면 (세ː면)
📚 Từ phái sinh: 세면하다(洗面하다): 물로 얼굴을 씻다.


🗣️ 세면 (洗面) @ Giải nghĩa

🗣️ 세면 (洗面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Sở thích (103) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13)