🌟 수다

☆☆   Danh từ  

1. 쓸데없이 말이 많음. 또는 그런 말.

1. SỰ NÓI CHUYỆN PHIẾM, SỰ BUÔN CHUYỆN, CHUYỆN PHIẾM: Sự nói nhiều những lời không có tác dụng. Hoặc những lời như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수다가 멎다.
    The chatter stops.
  • Google translate 수다를 늘어놓다.
    Chatting.
  • Google translate 수다를 떨다.
    Have a chat.
  • Google translate 수다를 막다.
    Stop chatting.
  • Google translate 수다를 부리다.
    Chatter.
  • Google translate 수다를 피우다.
    Chatting.
  • Google translate 수다에 빠지다.
    To indulge in chatter.
  • Google translate 수다에서 벗어나다.
    Get out of the chatter.
  • Google translate 나는 오랜만에 만난 친구들과 수다를 떠느라고 시간 가는 줄 몰랐다.
    I lost track of time chatting with my long-lost friends.
  • Google translate 우리 남편은 평소에도 말이 많은데 일단 수다가 한번 시작되면 끝없이 이어졌다.
    My husband is usually talkative, but once the chatter starts, it goes on endlessly.
  • Google translate 수다 듣느라고 힘들었지?
    You had a hard time listening to my chatter, didn't you?
    Google translate 아니야. 나도 오랜만에 얘기 많이 해서 좋았어.
    No. it was nice to talk to you after a long time.

수다: prattle; chatter,おしゃべり【お喋り】。ざつだん【雑談】,bavardage, babillage, commérage,parloteo, charla, charloteo,ثرثرة، دردشة,ам халах, бурах,sự nói chuyện phiếm, sự buôn chuyện, chuyện phiếm,การพูดไร้สาระ, การพูดไปเรื่อยเปื่อย, การพูดไม่หยุด, การคุยไม่หยุด, คำพูดไร้สาระ, คำพูดที่พูดไปเรื่อย, การพูดมาก, การคุยเม้าท์,obrolan, ocehan, omong kosong,болтливость; многословие,废话,啰嗦,唠叨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수다 (수ː다)
📚 Từ phái sinh: 수다하다: 쓸데없이 말수가 많다., 수효가 많다. 수다히: 쓸데없이 말수가 많게., 수효가 많게.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ   Diễn tả trang phục  

🗣️ 수다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Gọi món (132) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78)