🌟 수다
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수다 (
수ː다
)
📚 Từ phái sinh: • 수다하다: 쓸데없이 말수가 많다., 수효가 많다. • 수다히: 쓸데없이 말수가 많게., 수효가 많게.
📚 thể loại: Hành vi ngôn ngữ Diễn tả trang phục
🗣️ 수다 @ Ví dụ cụ thể
- 지수는 커피숍에서 친구들과 수다 떠는 것을 좋아한다. [커피숍 (coffeeshop)]
- 민준이는 워낙 말이 뜨기 때문에 그가 수다 떠는 모습은 상상하기가 어려웠다. [뜨다]
- 따발총 수다. [따발총 (따발銃)]
- 오랜만에 만난 세 친구들은 그동안 쌓인 이야기를 하느라 따발총 수다를 떨었다. [따발총 (따발銃)]
🌷 ㅅㄷ: Initial sound 수다
-
ㅅㄷ (
싣다
)
: 무엇을 운반하기 위하여 차, 배, 비행기 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHẤT, XẾP: Đặt cái gì đó lên xe, tàu, máy bay... để vận chuyển. -
ㅅㄷ (
심다
)
: 풀이나 나무 등의 뿌리나 씨앗을 흙 속에 묻다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỒNG, CẤY, GIEO: Chôn rễ hay hạt của cỏ hay cây… vào trong đất. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 피로를 없애기 위해 몸을 편안하게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGHỈ NGƠI: Làm cho cơ thể thoải mái để trút bỏ mệt mỏi. -
ㅅㄷ (
식다
)
: 더운 기운이 없어지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NGUỘI: Hơi nóng mất đi. -
ㅅㄷ (
세다
)
: 힘이 크다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ: Sức mạnh lớn. -
ㅅㄷ (
살다
)
: 생명을 지니고 있다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SỐNG: Đang có sinh mệnh. -
ㅅㄷ (
서다
)
: 사람이나 동물이 바닥에 발을 대고 몸을 곧게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG: Người hay động vật đặt chân trên nền và làm cơ thể thẳng đứng. -
ㅅㄷ (
섞다
)
: 두 가지 이상의 것을 한데 합치다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TRỘN, TRỘN LẪN: Gộp hai thứ trở lên vào một chỗ. -
ㅅㄷ (
속도
)
: 물체가 움직이거나 일이 진행되는 빠르기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TỐC ĐỘ: Việc vật thể chuyển động hoặc công việc được tiến hành nhanh. -
ㅅㄷ (
식당
)
: 건물 안에 식사를 할 수 있게 만든 방.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG ĂN, NHÀ ĂN: Phòng làm trong tòa nhà để có thể ăn uống. -
ㅅㄷ (
싫다
)
: 마음에 들지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÔNG ƯA, KHÔNG THÍCH: Không vừa lòng. -
ㅅㄷ (
신다
)
: 신발이나 양말 등의 속으로 발을 넣어 발의 전부나 일부를 덮다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MANG: Cho chân vào trong giày dép hay tất... rồi che phủ toàn bộ hay một phần bàn chân. -
ㅅㄷ (
쉽다
)
: 하기에 힘들거나 어렵지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 DỄ: Không vất vả hay khó làm. -
ㅅㄷ (
시다
)
: 맛이 식초와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CHUA: Vị giống như giấm. -
ㅅㄷ (
사다
)
: 돈을 주고 어떤 물건이나 권리 등을 자기 것으로 만들다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MUA: Trao tiền và biến đồ vật hay quyền lợi... nào đó thành cái của mình. -
ㅅㄷ (
쉬다
)
: 코나 입으로 공기를 들이마시고 내보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 THỞ, HÍT THỞ: Hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.
• Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn ngữ (160) • Tôn giáo (43) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (52)