🌟 송달하다 (送達 하다)

Động từ  

1. 편지, 서류, 물건 등을 보내어 주다.

1. GỬI, CHUYỂN, TỐNG ĐẠT: Gửi thư từ, tài liệu, đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 서류를 송달하다.
    Send documents.
  • Google translate 소포를 송달하다.
    Deliver a parcel.
  • Google translate 우편물을 송달하다.
    Deliver mail.
  • Google translate 짐을 송달하다.
    Deliver the luggage.
  • Google translate 편지를 송달하다.
    Serve a letter.
  • Google translate 수신인에게 송달하다.
    To serve to the receiver.
  • Google translate 집으로 송달하다.
    Serve home.
  • Google translate 지수는 이삿짐을 새로 이사 갈 집으로 송달했다.
    The index forwarded the moving goods to the new house.
  • Google translate 집배원이 송달할 우편물들을 꼼꼼하게 확인한 후 각 가정에 배달했다.
    The postman carefully checked the mail to be delivered and delivered it to each household.
  • Google translate 이 소포는 어디로 송달할 건가요?
    Where will this parcel be delivered?
    Google translate 어디로 보내는 건지 주소를 확인해 볼게요.
    I'll check the address where it's being sent.

송달하다: deliver; dispatch,そうたつする【送達する】,livrer, distribuer,enviar, mandar,يوزّع,илгээх, явуулах,gửi, chuyển, tống đạt,ส่ง, นำส่ง, ขนส่ง,mengirim, mengirimkan,посылать,送达,转达,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송달하다 (송ː달하다)
📚 Từ phái sinh: 송달(送達): 편지, 서류, 물건 등을 보내어 줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Tìm đường (20)