🌟 송달하다 (送達 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 송달하다 (
송ː달하다
)
📚 Từ phái sinh: • 송달(送達): 편지, 서류, 물건 등을 보내어 줌.
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 송달하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Tìm đường (20)