🌟 송두리째
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 송두리째 (
송두리째
)
🗣️ 송두리째 @ Ví dụ cụ thể
- 송두리째 휘젓다. [휘젓다]
- 응, 집채가 송두리째 흔들리는 것 같았어. [집채]
- 송두리째 말살하다. [말살하다 (抹殺/抹摋하다)]
- 송두리째 뽑다. [뽑다]
- 선생님은 학생들의 지각하는 습관을 송두리째 뽑아 버리려고 했다. [뽑다]
🌷 ㅅㄷㄹㅉ: Initial sound 송두리째
-
ㅅㄷㄹㅉ (
송두리째
)
: 있는 전부를 하나도 빠짐없이 모두.
Phó từ
🌏 HẾT THẢY, TẤT THẢY, TẤT TẦN TẬT: Toàn bộ cái đang có mà không sót một cái nào cả.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8)