🌟 송두리째

Phó từ  

1. 있는 전부를 하나도 빠짐없이 모두.

1. HẾT THẢY, TẤT THẢY, TẤT TẦN TẬT: Toàn bộ cái đang có mà không sót một cái nào cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 송두리째 날리다.
    Throw away all the way.
  • Google translate 송두리째 버리다.
    Throw away the whole thing.
  • Google translate 송두리째 쓰다.
    Write the whole thing.
  • Google translate 송두리째 잃다.
    Lose the whole head.
  • Google translate 송두리째 타다.
    Burn all over.
  • Google translate 송두리째 흔들다.
    Shake the whole thing.
  • Google translate 그 사고로 인해 내 인생은 송두리째 뒤바뀌었다.
    The accident turned my life upside down.
  • Google translate 지수는 그 남자에게 첫눈에 반해 송두리째 마음을 빼앗겼다.
    Ji-su fell in love with the man at first sight and was completely taken by heart.
  • Google translate 김 사장이 사업이 실패했다고 하더군요.
    Mr. kim says his business has failed.
    Google translate 네, 재산도 송두리째 잃었다고 들었어요.
    Yeah, i heard you lost your entire fortune.

송두리째: completely; thoroughly,ねこそぎ【根刮ぎ】。ねきりはきり【根切り葉切り】 。ねっきりはっきり【根っ切り葉っ切り】,tout, complètement, entièrement, en entier,completamente, enteramente, cabalmente,بأكمله ، تمامًا ، كلّيّةً ، بالتمام,бүгд, бүхэл, хамаг, хуу,hết thảy, tất thảy, tất tần tật,ทั้งหมด, ทั้งสิ้น, ทั้งหมดทั้งสิ้น, ทั้งปวง, โดยสิ้นเชิง, ทุก ๆ อย่าง,keseluruhan, semua, seluruhnya,совершенно; совсем,全部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 송두리째 (송두리째)

🗣️ 송두리째 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8)