🌟 수혈 (輸血)

  Danh từ  

1. 치료를 목적으로 건강한 사람의 피를 환자에게 옮겨 넣음.

1. SỰ TRUYỀN MÁU: Sự lấy máu của người khỏe mạnh chuyển sang cho người bệnh với mục đích chữa bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수혈이 되다.
    Blood transfusion.
  • Google translate 수혈이 필요하다.
    Blood transfusion is required.
  • Google translate 수혈을 받다.
    Receive a blood transfusion.
  • Google translate 수혈을 시키다.
    Give him a blood transfusion.
  • Google translate 수혈을 하다.
    Transfuse blood.
  • Google translate 의사들은 환자에게 수혈을 시킬 혈액을 들고 수술실에 들어갔다.
    Doctors entered the operating room with blood to give the patient blood transfusion.
  • Google translate 대형 교통사고가 일어난 지역의 병원으로 수혈이 필요한 환자들이 밀려들었다.
    Patients in need of blood transfusion rushed to hospitals in areas where major traffic accidents occurred.
  • Google translate 환자의 출혈이 심합니다.
    Patient is bleeding heavily.
    Google translate 그렇다면 일단 수혈부터 합시다.
    Then let's start with the blood transfusion.

수혈: blood transfusion,ゆけつ【輸血】,transfusion sanguine (de sang),transfusión de sangre,نقل دم,цус сэлбэх,sự truyền máu,การถ่ายเลือด, การถ่ายโลหิต,transfusi darah,переливание крови,输血,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수혈 (수혈)
📚 Từ phái sinh: 수혈하다(輸血하다): 치료를 목적으로 건강한 사람의 피를 환자에게 옮겨 넣다. 수혈되다: 빈혈이나 그 밖의 치료를 목적으로, 건강한 사람의 혈액이 환자의 혈관 내에 주…
📚 thể loại: Hành vi trị liệu   Sử dụng bệnh viện  

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thông tin địa lí (138) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191)