🌟 스케이트보드 (skateboard)
Danh từ
• Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Triết học, luân lí (86) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)