🌟 스커트 (skirt)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Loại quần áo Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 스커트 (skirt) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 회사의 여직원들은 블라우스와 스커트 대신 티셔츠와 청바지를 입고 근무를 한다. [블라우스 (blouse)]
🌷 ㅅㅋㅌ: Initial sound 스커트
-
ㅅㅋㅌ (
스커트
)
: 서양식 치마.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN VÁY: Váy kiểu phương Tây. -
ㅅㅋㅌ (
스쿠터
)
: 작은 오토바이.
Danh từ
🌏 XE GA: Xe máy nhỏ.
• Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Dáng vẻ bề ngoài (121)