🌟 스커트 (skirt)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Loại quần áo Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 스커트 (skirt) @ Ví dụ cụ thể
- 우리 회사의 여직원들은 블라우스와 스커트 대신 티셔츠와 청바지를 입고 근무를 한다. [블라우스 (blouse)]
🌷 ㅅㅋㅌ: Initial sound 스커트
-
ㅅㅋㅌ (
스커트
)
: 서양식 치마.
☆☆
Danh từ
🌏 CHÂN VÁY: Váy kiểu phương Tây. -
ㅅㅋㅌ (
스쿠터
)
: 작은 오토바이.
Danh từ
🌏 XE GA: Xe máy nhỏ.
• Giáo dục (151) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8)