🌟 블라우스 (blouse)
☆☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Loại quần áo Dáng vẻ bề ngoài
📚 Variant: • 브라우스
🗣️ 블라우스 (blouse) @ Ví dụ cụ thể
- 장밋빛 블라우스. [장밋빛 (薔薇빛)]
- 블라우스 깃. [깃]
- 실크 블라우스. [실크 (silk)]
- 지수야, 블라우스가 참 예쁘다. [실크 (silk)]
- 받쳐 입을 블라우스. [받치다]
- 지수의 블라우스 아랫부분이 못에 걸려 우두둑 찢어졌다. [우두둑]
- 블라우스 소매 끝에 고무 밴드를 대어 주름을 만들었다. [고무 밴드 (고무band)]
- 광목 블라우스. [광목 (廣木)]
- 이 블라우스 정말 예쁘다. [칼라 (collar)]
- 보랏빛 블라우스. [보랏빛]
- 반소매 블라우스. [반소매 (半소매)]
- 반팔 블라우스. [반팔 (半팔)]
- 레이스가 달린 블라우스. [달리다]
- 연노랑 블라우스. [연노랑 (軟노랑)]
🌷 ㅂㄹㅇㅅ: Initial sound 블라우스
-
ㅂㄹㅇㅅ (
블라우스
)
: 여자들이 입는, 촉감이 매끄럽고 하늘하늘한 셔츠.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ÁO SƠ MI NỮ: Áo sơ mi phụ nữ mặc, có cảm giác trơn mềm và rủ xuống.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Thời tiết và mùa (101) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Tình yêu và hôn nhân (28)