🌟 스모그 (smog)

Danh từ  

1. 공장이나 자동차 등에서 내뿜는 연기나 배기가스가 안개처럼 떠 있는 현상.

1. MÀN KHÓI, LÀN KHÓI: Việc khói hay khí thải ra từ nhà máy hoặc ô tô rồi nổi lơ lửng như màn sương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도시의 스모그.
    City smog.
  • Google translate 짙은 스모그.
    Dark smog.
  • Google translate 스모그 현상.
    Smog phenomenon.
  • Google translate 스모그가 가득하다.
    Full of smog.
  • Google translate 스모그가 발생하다.
    Smog occurs.
  • Google translate 스모그가 약해지다.
    Smog weakens.
  • Google translate 스모그에 덮이다.
    To be covered with smog.
  • Google translate 목이 자주 아픈 우리 삼촌은 스모그가 심한 날에는 밖에 나가지 않았다.
    My uncle, who often had a sore throat, didn't go out on a smoggy day.
  • Google translate 아침에는 뿌연 스모그로 인해 멀리 떨어진 건물은 잘 보이지도 않을 지경이었다.
    In the morning, the distant buildings were barely visible due to the foggy smog.
  • Google translate 오늘 정말 스모그가 심하네요. 공기도 너무 안 좋고요.
    It's really smoggy today. the air is really bad.
    Google translate 아무래도 이 지역에 공장이 많아서 더 그런 것 같아요.
    I think it's because there are many factories in this area.

스모그: smog,スモッグ,smog, nuage de pollution,smog,ضباب دخاني,утаа тортог, утаат манан,màn khói, làn khói,ควัน, หมอกควัน, หมอกปนควัน,asbut,смог,雾霾,

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Gọi món (132) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110)