🌟 스모그 (smog)

Danh từ  

1. 공장이나 자동차 등에서 내뿜는 연기나 배기가스가 안개처럼 떠 있는 현상.

1. MÀN KHÓI, LÀN KHÓI: Việc khói hay khí thải ra từ nhà máy hoặc ô tô rồi nổi lơ lửng như màn sương.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도시의 스모그.
    City smog.
  • 짙은 스모그.
    Dark smog.
  • 스모그 현상.
    Smog phenomenon.
  • 스모그가 가득하다.
    Full of smog.
  • 스모그가 발생하다.
    Smog occurs.
  • 스모그가 약해지다.
    Smog weakens.
  • 스모그에 덮이다.
    To be covered with smog.
  • 목이 자주 아픈 우리 삼촌은 스모그가 심한 날에는 밖에 나가지 않았다.
    My uncle, who often had a sore throat, didn't go out on a smoggy day.
  • 아침에는 뿌연 스모그로 인해 멀리 떨어진 건물은 잘 보이지도 않을 지경이었다.
    In the morning, the distant buildings were barely visible due to the foggy smog.
  • 오늘 정말 스모그가 심하네요. 공기도 너무 안 좋고요.
    It's really smoggy today. the air is really bad.
    아무래도 이 지역에 공장이 많아서 더 그런 것 같아요.
    I think it's because there are many factories in this area.

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thời tiết và mùa (101) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Lịch sử (92)