🌟 술수 (術數)

Danh từ  

1. 어떤 일을 꾸미는 꾀나 방법.

1. THỦ ĐOẠN, MÁNH KHÓE: Mưu kế hay cách thức tô vẽ cho việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정치적 술수.
    Political trick.
  • Google translate 얄팍한 술수.
    A shallow trick.
  • Google translate 술수를 쓰다.
    Resort to trickery.
  • Google translate 술수에 넘어가다.
    Fall for trickery.
  • Google translate 술수에 빠지다.
    Fall into a trick.
  • Google translate 지수는 사내의 간교한 술수에 넘어가고 말았다.
    Jisoo fell for an in-house trick.
  • Google translate 그는 회사 자금을 빼돌린 잘못을 숨기기 위해 온갖 술수를 썼다.
    He used all sorts of tricks to hide his wrongdoing in siphoning off company funds.
  • Google translate 서 회장이 어떻게 우리를 속일 수 있지?
    How can chairman suh deceive us?
    Google translate 우리 둘을 갈라놓고 이용하려고 술수를 부린 거야.
    He's just trying to split us up and use us.
Từ đồng nghĩa 술책(術策): 어떤 일을 꾸미는 꾀나 방법.

술수: trick; artifice,じゅっすう【術数】,artifice, tactique, manœuvre, ruse, combine,truco, estratagema, mañas,حيلة,арга заль, мэх,thủ đoạn, mánh khóe,เล่ห์เหลี่ยม, อุบาย, เล่ห์เพทุบาย, กลอุบายในการหลอกลวง, กลอุบาย,taktik, strategi, trik,уловка; хитрость; увёртка; каверза; подлянка,花招,手段,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술수 (술쑤)

🗣️ 술수 (術數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97)