🌟 술책 (術策)

Danh từ  

1. 어떤 일을 꾸미는 꾀나 방법.

1. MƯU MẸO, MÁNH KHÓE: Cách thức hay kế sách tô vẽ cho việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교묘한 술책.
    A clever trick.
  • Google translate 비열한 술책.
    A mean trick.
  • Google translate 술책을 간파하다.
    See through a trick.
  • Google translate 술책을 부리다.
    Use tricks.
  • Google translate 술책을 쓰다.
    Use a trick.
  • Google translate 영수는 술책을 부려 상대방을 속였다.
    Young-soo tricked his opponent into cheating.
  • Google translate 경쟁사의 교묘한 술책으로 회사의 소유권이 그들에게 넘어갔다.
    The company's ownership was handed over to them by a clever trick from a competitor.
  • Google translate 이번 일은 갈등을 부추겨 시위대를 혼란에 빠지게 하려는 경찰의 술책이다.
    This is a police ploy to stir up conflict and throw protesters into chaos.
Từ đồng nghĩa 술수(術數): 어떤 일을 꾸미는 꾀나 방법.

술책: trick; artifice,じゅっさく【術策】,artifice, tactique, manœuvre, ruse, combine,estratagema, treta, maña,حيلة,арга заль,mưu mẹo, mánh khóe,เล่ห์กล, เล่ห์เหลี่ยม, อุบาย, เพทุบาย,taktik, strategi, trik,уловка; махинация; хитрость,花招,诡计,计策,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술책 (술책) 술책이 (술채기) 술책도 (술책또) 술책만 (술챙만)

🗣️ 술책 (術策) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Xin lỗi (7) Luật (42) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101)