🌟 수심 (愁心)

Danh từ  

1. 매우 근심함. 또는 그런 마음.

1. SỰ ÂU SẦU, SỰ BUỒN RẦU: Việc rất lo lắng. Hoặc tâm trạng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수심에 찬 얼굴.
    A pensive face.
  • Google translate 수심에 찬 표정.
    A pensive look.
  • Google translate 수심이 가득하다.
    The water is full of water.
  • Google translate 수심에 잠기다.
    Pensive.
  • Google translate 수심에 젖다.
    Be pensive.
  • Google translate 아버지께서는 수심에 찬 얼굴로 나를 보시며 나의 건강을 걱정하셨다.
    My father looked at me with a pensive face and worried about my health.
  • Google translate 우리 마을에 자꾸 도둑이 들어오는 바람에 마을은 온통 수심에 잠겼다.
    Thieves kept coming into our village, leaving the whole village in a state of distress.
  • Google translate 요즘은 아버지께서 편찮으셔서 어머니 얼굴에 수심이 가득하셔.
    My father's sick these days, and his mother's face is full of water.
    Google translate 저런, 네 마음도 좋지 않겠구나.
    Well, you don't feel good either.

수심: anxiety; worry,ものあんじ【物案じ】。うれい【憂い】。しんぱい【心配】,mélancolie, inquiétude, chagrin, tristesse, ennui,ansiedad, preocupación, aprensión, recelo,قلق,зовнил, шаналал, зовиур,sự âu sầu, sự buồn rầu,ความเป็นกังวล, ความเป็นห่วง, ความกระวนกระวายใจ, ความห่อเหี่ยวใจ, ความวิตกกังวล, ความหวาดวิตก, ความหวาดหวั่น, ความร้อนรน,kecemasan, kekhawatiran, ketakutan,грусть; печаль,忧心,忧虑,忧愁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수심 (수심)

🗣️ 수심 (愁心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Gọi món (132) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)