🌟 수심 (愁心)

Danh từ  

1. 매우 근심함. 또는 그런 마음.

1. SỰ ÂU SẦU, SỰ BUỒN RẦU: Việc rất lo lắng. Hoặc tâm trạng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수심에 찬 얼굴.
    A pensive face.
  • 수심에 찬 표정.
    A pensive look.
  • 수심이 가득하다.
    The water is full of water.
  • 수심에 잠기다.
    Pensive.
  • 수심에 젖다.
    Be pensive.
  • 아버지께서는 수심에 찬 얼굴로 나를 보시며 나의 건강을 걱정하셨다.
    My father looked at me with a pensive face and worried about my health.
  • 우리 마을에 자꾸 도둑이 들어오는 바람에 마을은 온통 수심에 잠겼다.
    Thieves kept coming into our village, leaving the whole village in a state of distress.
  • 요즘은 아버지께서 편찮으셔서 어머니 얼굴에 수심이 가득하셔.
    My father's sick these days, and his mother's face is full of water.
    저런, 네 마음도 좋지 않겠구나.
    Well, you don't feel good either.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수심 (수심)

🗣️ 수심 (愁心) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Luật (42) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghệ thuật (23)