🌟 숭고하다 (崇高 하다)

  Tính từ  

1. 뜻이 높고 훌륭하다.

1. CAO QUÝ, THIÊNG LIÊNG: Ý nghĩa cao cả và tuyệt vời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숭고한 가치.
    A noble value.
  • Google translate 숭고한 사랑.
    Sublime love.
  • Google translate 숭고한 의식.
    Sublime rites.
  • Google translate 숭고한 이상.
    A noble ideal.
  • Google translate 인격이 숭고하다.
    Character is noble.
  • Google translate 정신이 숭고하다.
    The mind is noble.
  • Google translate 뇌사자가 장기를 기증하고 세상을 떠나는 숭고한 정신이 이어졌다.
    The noble spirit of the brain dead donating their organs and leaving the world continued.
  • Google translate 광주 민주화 운동 당시 죽음도 불사했던 희생자들의 숭고한 정신은 민주주의의 밑거름이 되었다.
    The noble spirit of the victims, who were willing to die during the gwangju democratization movement, became the foundation of democracy.
  • Google translate 아이에 대한 어머니의 사랑은 어떤 사랑보다 숭고하다.
    The mother's love for a child is sublime than any love.

숭고하다: lofty; noble; sublime,すうこうだ【崇高だ】,noble, ambitieux, haut,sublime, majestuoso, noble, excelso, eminente,عال، سام,эрхэм дээд, өндөр дээд,cao quý, thiêng liêng,สูงส่ง, สูงศักดิ์, ชั้นสูง, ประเสริฐ,mulia, terhormat, luhur,величественный; грандиозный,崇高,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 숭고하다 (숭고하다) 숭고한 (숭고한) 숭고하여 (숭고하여) 숭고해 (숭고해) 숭고하니 (숭고하니) 숭고합니다 (숭고함니다)
📚 thể loại: Triết học, luân lí  

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78)