🌟 서책 (書冊)

Danh từ  

1. 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것.

1. SÁCH, VĂN KIỆN: Các loại ấn phẩm như sách, tranh v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 낡은 서책.
    An old book.
  • Google translate 오래된 서책.
    Old book.
  • Google translate 서책을 빌리다.
    Borrow a book.
  • Google translate 서책을 읽다.
    Read a book.
  • Google translate 서책을 펼치다.
    Open a book.
  • Google translate 도서관에 불이 나서 수많은 서책들이 타 버렸다.
    The library was on fire and countless books were burned down.
  • Google translate 서재에 오랫동안 출입하지 않았더니 서책에 먼지가 쌓였다.
    After a long absence from the study, dust piled up in the books.
  • Google translate 이 책은 정말 옛날 책 같다.
    This book is like an old book.
    Google translate 응. 돌아가신 우리 할아버지가 보시던 서책이야.
    Yes. it's the book my grandfather, who passed away, saw.
Từ đồng nghĩa 책(冊): 글이나 그림 등을 인쇄하여 묶어 놓은 것., 옛 서적이나 여러 장의 종이를 하…

서책: books; publications,しょさつ【書冊】。しょせき【書籍】。しょもつ【書物】。ほん【本】,livre, publication,libro,كتب، منشورات,ном бичиг, ном,sách, văn kiện,หนังสือ, สิ่งตีพิมพ์,kumpulan tulisan, kumpulan gambar,публикации,书籍,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 서책 (서책) 서책이 (서채기) 서책도 (서책또) 서책만 (서챙만)

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Luật (42) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28)