🌟 시큰하다

Tính từ  

1. 뼈마디가 저리거나 시다.

1. NHỨC, BUỐT: Đốt xương đau tê và mỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시큰한 발목.
    A sour ankle.
  • Google translate 시큰하게 쑤시다.
    Ache sour.
  • Google translate 무릎이 시큰하다.
    My knees are sour.
  • Google translate 손목이 시큰하다.
    My wrists are sore.
  • Google translate 어깻죽지가 시큰하다.
    The shoulders are sour.
  • Google translate 콧날이 시큰하다.
    I have a sour nose.
  • Google translate 나는 무릎이 시큰하도록 계속 방방 뛰었다.
    I kept running around to make my knees ache.
  • Google translate 앉아 있다가 급하게 일어나는데 원래 좋지 않았던 허리가 시큰했다.
    I sat up and got up in a hurry, but my back was sore, which was not always good.
  • Google translate 내가 어제 넘어지면서 손을 바닥에 짚었는데 그때 손목이 삐었나 봐. 지금도 손목이 시큰해.
    I fell yesterday and put my hand on the floor and i think i sprained my wrist then. my wrists are still sore.
    Google translate 어디 봐 봐. 많이 부었네. 병원 가 보자.
    Let me see. it's swollen a lot. let's go to the hospital.

시큰하다: sore,ずきずきする。ずきんずきんする,avoir une douleur vive, avoir une douleur aiguë,sentir entumecimiento, sentir un dolor sordo,وخز,шархирах,nhức, buốt,ปวดร้าวข้อกระดูก, ปวดบวมข้อ, ปวดตึง,nyeri, sakit, linu,побаливающий; ноющий от боли,酸疼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시큰하다 (시큰하다) 시큰한 (시큰한) 시큰하여 (시큰하여) 시큰해 (시큰해) 시큰하니 (시큰하니) 시큰합니다 (시큰함니다)

🗣️ 시큰하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Lịch sử (92) Tìm đường (20)